Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 07-04-2024 - Cập nhật lúc 04:29 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 07-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 04:29 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 23 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,959.84 16,121.05 16,638.70
Đô la Canada CAD 18,034 18,143 18,592
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 27,336 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 3,378.45 3,412.58 3,522.69
Euro EUR 26,482 26,532 27,582
Bảng Anh GBP 30,682 30,992 31,987
Đô la Hồng Kông HKD 3,109.30 3,138.08 3,239.98
Yên Nhật JPY 161.46 162.27 166.95
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.38 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,749.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,291.29 2,388.64
Đô la Singapore SGD 18,152 18,252 18,943
Bạc Thái THB 0.00 668.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,750 24,780 25,120

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 808,000 818,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 04:29 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021